Tóm tắt nội dung
ToggleTóm tắt nhanh: chọn RO hay NANO?

-
RO (Reverse Osmosis): lọc “sâu” đến ~0,0001 µm → nước tinh khiết, uống trực tiếp; phù hợp nước giếng, nước phèn/mặn/đục. Đổi lại có nước thải, cần điện, thường bù khoáng sau lọc.
-
NANO (Nanofiltration/“Nano” gia dụng): giữ một phần khoáng, không điện, hầu như không nước thải; phù hợp nước máy đô thị đã xử lý. Đổi lại khả năng khử muối/kim loại nặng kém hơn RO, nhạy cảm với nguồn nước bẩn.
Lời khuyên nhanh: Ở chung cư nội thành dùng nước máy sạch, áp lực ổn, ưu tiên NANO (tiết kiệm, giữ khoáng). Nhà đất, nước giếng, khu vực nhiễm phèn/mặn/đục → RO an toàn hơn.
Bảng so sánh “một phút hiểu ngay”

| Tiêu chí | RO | NANO |
|---|---|---|
| Kích thước hạt lọc điển hình | ~0,0001 µm (siêu mịn) | ~0,001–0,01 µm (mịn, giữ một phần khoáng) |
| Chất lượng nước | Rất tinh khiết, gần như không khoáng → cần lõi bù khoáng nếu muốn vị ngọt | Tinh khiết tương đối, giữ khoáng tự nhiên một phần |
| Xử lý muối hòa tan/kim loại nặng | Rất tốt (khả năng khử TDS cao) | Giới hạn; tùy cấu hình lõi và nguồn nước |
| Nước thải | Có (tỉ lệ thu hồi thường 30–50%) | Rất ít/không đáng kể (tùy thiết kế) |
| Điện năng | Cần điện (bơm, làm nóng/lạnh nếu có) | Thường không cần điện (dựa áp lực đường ống) |
| Phù hợp nguồn nước | Nước giếng khoan, nhiễm phèn/mặn/đục, TDS cao | Nước máy đô thị ổn định, TDS thấp |
| Bảo trì | Thay lõi đúng hạn; rửa màng tự động/định kỳ | Cần tiền xử lý tốt; lõi nhanh bẩn nếu nguồn nước xấu |
| Vị nước | Thường “nhạt” nếu chưa thêm lõi khoáng | Dễ uống hơn do còn khoáng tự nhiên |
| Chi phí sở hữu | Máy + điện + nước thải + lõi (trung bình cao hơn) | Máy + lõi (tiết kiệm điện & nước) |
Lưu ý quan trọng: Trên thị trường Việt Nam, “NANO” có hai kiểu:
Nanofiltration “đúng nghĩa” (màng NF) – cần áp lực cao, đôi khi có nước thải;
Bộ lọc cơ học + than + vật liệu nano bạc/ceramic – thiên về không điện, ít/không nước thải. Bài viết này nói theo dạng gia dụng phổ biến (không điện/ít nước thải). Khi mua, nên xem sơ đồ lõi lọc để hiểu cấu hình thực tế.
Công nghệ RO: đi sâu từng chi tiết

1) Nó là gì?
RO (Reverse Osmosis – thẩm thấu ngược) ép nước qua màng siêu mịn ~0,0001 µm, loại bỏ phần lớn chất hòa tan, vi sinh, kim loại nặng. Thông thường dùng ≥5 cấp lọc: tiền lọc (PP/Carbon) → màng RO → lõi sau RO (T33, khoáng, ORP…).
2) Tại sao cần RO?
-
Nguồn nước TDS cao, nhiễm phèn/mặn/kim loại nặng.
-
Cần nước uống trực tiếp với độ tinh khiết cao, ổn định quanh năm.
3) Dùng như thế nào?
-
Cần điện (bơm, van điện từ), áp lực đầu vào tối thiểu.
-
Đặt lịch thay lõi: PP (3–6 tháng), Carbon/PP mịn (6–9 tháng), màng RO (18–24 tháng), lõi chức năng (12–18 tháng).
-
Theo dõi tỉ lệ thu hồi và xả rửa màng (nhiều máy tự xả).
4) Khái niệm liên quan
-
TDS (mg/L): tổng chất rắn hòa tan.
-
Tỉ lệ thu hồi: % nước tinh khiết thu được so với nước cấp.
-
Lõi khoáng/Hydrogen: bù khoáng, cải thiện vị.
5) Ưu điểm
-
Lọc rất sâu, giảm mạnh TDS, khử mặn/kim loại nặng tốt.
-
Ổn định với nhiều nguồn nước (giếng, sông, máy…).
6) Nhược điểm
-
Có nước thải, cần điện, nước sau RO mất phần lớn khoáng (cần bù khoáng nếu thích vị ngọt).
-
Chi phí vận hành nhỉnh hơn (điện + nước thải + lõi).
Công nghệ NANO: đào sâu cho đúng kỳ vọng

1) Nó là gì?
“NANO” gia dụng thường là hệ lõi không điện/ít điện, dùng áp lực đường ống đẩy nước qua lõi cơ học mịn + than hoạt tính + vật liệu nano (bạc, ceramic, trao đổi ion…); một số dòng dùng màng NF (nanofiltration) ~0,001 µm.
2) Tại sao cần NANO?
-
Muốn giữ khoáng tự nhiên, tiết kiệm điện và nước.
-
Nguồn nước máy đô thị đã xử lý, TDS thấp – ổn định.
3) Dùng như thế nào?

-
Không cần điện (đa số), không/ít nước thải.
-
Rất nhạy cảm với cặn bẩn: cần tiền lọc đủ tốt.
-
Thay lõi đúng hạn (thường sớm hơn nếu nước đầu vào bẩn).
4) Khái niệm liên quan
-
Nanofiltration (NF): dạng “giữa” RO và UF, giữ một phần khoáng.
-
Nano bạc: hỗ trợ kháng khuẩn bề mặt lõi.
-
Trao đổi ion: giảm độ cứng (Ca²⁺/Mg²⁺) ở mức nhất định.
5) Ưu điểm
-
Giữ khoáng, tiết kiệm điện, ít/không nước thải.
-
Thiết kế gọn, lắp đơn giản.
6) Nhược điểm
-
Không thay thế RO trong xử lý muối/kim loại nặng cao.
-
Yêu cầu nước đầu vào sạch hơn; lõi nhanh bẩn nếu nguồn kém.
-
Một số dòng không dùng được khi áp lực nước quá thấp (cần booster).
Chọn RO hay NANO theo nguồn nước Việt Nam

| Nguồn nước tại nhà bạn | Gợi ý |
|---|---|
| Nước máy đô thị (TDS thấp, màu – mùi ổn) | NANO (tiết kiệm điện/nước, giữ khoáng). Nếu muốn “đậm vị” hơn có thể thêm lõi khoáng. |
| Giếng khoan (đục, phèn, mùi tanh kim loại) | RO (an toàn hơn, xử lý tốt kim loại nặng & độ đục). |
| Khu vực nhiễm mặn/lợ | RO gần như là bắt buộc. |
| Nước máy nhưng áp lực thấp | RO có bơm tăng áp hoặc NANO + booster (tùy cấu hình). |
| Gia đình có trẻ nhỏ/người bệnh | Ưu tiên RO để đảm bảo mức tinh khiết cao; thêm lõi khoáng nếu thích vị. |
Chi phí sở hữu (TCO) & vận hành: thực tế nên tính gì?

-
Máy RO:
-
Điện (bơm, nếu có nóng/lạnh thì cao hơn).
-
Nước thải (thu hồi 30–50% tùy đời máy).
-
Lõi: 1–2,5 triệu/năm (gia đình 4–6 người, tùy nguồn nước).
-
-
Máy NANO:
-
Tiết kiệm điện & nước, nhưng đòi hỏi tiền xử lý tốt; nếu nước đầu vào bẩn, chi phí lõi tăng do thay sớm.
-
Mẹo tiết kiệm:
-
Với RO: chọn đời thu hồi cao, có tự xả rửa; tắt nóng/lạnh khi đi xa.
-
Với NANO: lắp tiền lọc thô (PP/than) để kéo dài tuổi thọ lõi chính.
5 lưu ý trước khi mua (đáng giá hơn mọi khuyến mãi)
-
Xét nguồn nước trước (TDS, mùi, độ đục, vị). Nếu không rõ, nên test TDS/độ cứng cơ bản.
-
Áp lực nước: NANO thường cần áp lực ổn; RO có bơm nên “dễ tính” hơn.
-
Số người dùng & công suất lọc:
-
4–6 người: ≥10 L/h; 6–8 người: 15–20 L/h.
-
-
Lõi bù khoáng/ Hydrogen (với RO) nếu muốn “vị ngọt” dễ uống.
-
Bảo hành & dịch vụ: 24–36 tháng; có báo thay lõi/ứng dụng càng tốt.
Ví dụ minh họa (thực tế, dễ áp dụng)
-
Chung cư Hà Nội dùng nước máy, 4 người: chọn NANO 7–8 lõi, không điện; thêm than T33 cải vị.
-
Nhà đất ngoại thành, nước giếng có mùi tanh: chọn RO ≥9 lõi, màng RO 75–100 GPD; thêm lõi khoáng.
-
Nhà ven biển, nước có vị lợ: RO là bắt buộc; ưu tiên máy có tỷ lệ thu hồi cao để tiết kiệm nước.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1) RO có làm mất hết khoáng không?
RO loại bỏ phần lớn khoáng hòa tan. Nếu muốn vị “ngọt”, hãy thêm lõi bù khoáng/Mineral/Hydrogen ở giai đoạn sau RO.
2) NANO có uống trực tiếp được không?
Với nước máy đô thị đạt chuẩn và máy/lõi đạt quy chuẩn, có thể uống trực tiếp. Nhưng nếu nước đầu vào bẩn (đục, phèn), NANO không thay thế RO.
3) NANO có thật sự “không nước thải”?
Phần lớn hệ NANO gia dụng gần như không tạo nước thải đáng kể. Tuy nhiên, vài cấu hình NF “đúng nghĩa” vẫn có xả rửa; hãy xem sơ đồ kỹ thuật.
4) RO có tốn điện lắm không?
Bơm RO tiêu thụ không đáng kể so với chức năng nóng/lạnh. Nếu cần tiết kiệm điện, có thể chọn RO thường (không nóng/lạnh) hoặc NANO.
5) Tôi sợ nước thải của RO gây lãng phí?
Chọn máy tỷ lệ thu hồi cao (40–50%); tái sử dụng nước xả cho xả bồn, tưới cây, rửa sân (không dùng để uống/nấu).
Kết luận: chọn sao cho “chuẩn”
-
Nước máy đô thị, nhu cầu giữ khoáng – tiết kiệm điện/nước → NANO (gia dụng phổ biến).
-
Nước giếng/ khu vực phèn – mặn – TDS cao → RO để ưu tiên an toàn.
-
Muốn vị ngon + độ tinh khiết cao → RO + lõi khoáng/Hydrogen.
-
Không gian hạn chế, áp lực nước tốt → NANO để bàn/âm tủ.
-
Gia đình đông/ văn phòng → ưu tiên công suất lọc cao, bình chứa lớn, làm lạnh block nếu cần.
Nếu bạn cho tôi biết nguồn nước hiện tại, số người sử dụng, thói quen uống (nóng/nguội/lạnh) và ngân sách dự kiến, tôi sẽ đề xuất 3 mẫu máy cụ thể (kèm dự toán chi phí lõi năm đầu) để bạn chốt nhanh – chính xác.
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng sản phẩm, hãy liên hệ ngay với Kithome. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Hotline: 0983 196 190
Website: kithome.com.vn | bepkithome.vn
Địa chỉ: Liền kề 11 – Lô A17 KĐT Geleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Fanpage: Kithome Hà Nội
YouTube: Bếp Kithome Official
TikTok: @thuongpham9190
Zalo OA: Kithome Zalo
Nhóm Facebook: Hội Yêu Bếp Kithome
Hãy đến với Kithome để trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!

