Máy rửa bát đã trở thành thiết bị quen thuộc tại gia đình Việt. Tuy nhiên, sai kích thước là nguyên nhân hàng đầu khiến việc lắp đặt bị chậm, phải cắt sửa tủ, thậm chí không lắp vừa. Bài viết này cung cấp bảng kích thước máy rửa bát tiêu chuẩn theo kiểu dáng và thương hiệu, hướng dẫn đo – chừa – đấu nối đúng kỹ thuật, kèm FAQ để bạn chọn model vừa vặn ngay lần đầu.
1. Vì sao cần nắm rõ kích thước máy rửa bát?

Máy rửa bát ngày nay không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức mà còn là một phần quan trọng trong thiết kế bếp hiện đại. Tuy nhiên, rất nhiều gia đình gặp sự cố khi lắp đặt do chọn sai kích thước:
-
Máy quá cao hoặc quá sâu so với hộc tủ.
-
Phải cắt, phá tủ bếp gây mất thẩm mỹ.
-
Không chừa đủ khoảng thoát khí và đường ống → máy ồn, rung, thoát nước kém.
👉 Vì vậy, trước khi mua, bạn cần biết rõ kích thước tiêu chuẩn của từng loại máy, đồng thời tính toán khoảng chừa kỹ thuật để đảm bảo lắp đặt trơn tru.
2. Cách đo & nguyên tắc chừa khoảng lắp đặt
:quality(75)/2023_5_19_638201358774282274_may-rua-bat-cao-bao-nhieu-dau-la-kich-co-thong-dung.jpg)
2.1. Các kích thước cần đo
-
Chiều cao (H): đo từ sàn đến mép trên hộc tủ.
-
Chiều rộng (W): đo ngang phủ bì của hộc.
-
Chiều sâu (D): đo từ mặt trước tới vách sau (trừ đi phần ống cấp – xả – ổ điện).
2.2. Khoảng chừa kỹ thuật tiêu chuẩn
| Vị trí | Khoảng chừa khuyến nghị |
|---|---|
| Hai bên hông | 5 – 10 mm |
| Phía sau (ống, dây) | 30 – 50 mm |
| Phía trước (khi mở cửa) | 600 – 900 mm |
| Chiều cao hộc (máy âm) | 815 – 850 mm |
💡 Mẹo: Đo sau khi hoàn thiện phào, nẹp tủ. Tránh để ổ cắm hoặc ống xả đúng tâm sau lưng, dễ khiến máy lồi ra ngoài.
3. Kích thước máy rửa bát theo kiểu dáng

3.1. Máy rửa bát mini
-
Kích thước trung bình: 435 (C) × 420 (R) × 435 (S) mm
-
Sức chứa: 6 – 8 bộ chén đĩa châu Âu
-
Phù hợp: gia đình 1–2 người, căn hộ nhỏ, ít nấu nướng.
3.2. Máy rửa bát để bàn
![]()
-
Kích thước trung bình: 450 (C) × 550 (R) × 500 (S) mm
-
Sức chứa: 6 – 8 bộ
-
Lưu ý: chỉ phù hợp đặt trên bàn bếp hoặc kệ chắc chắn.
3.3. Máy rửa bát độc lập
-
Kích thước phổ biến: 845–850 (C) × 600 (R) × 600 (S) mm
-
Sức chứa: 12 – 14 bộ
-
Ưu điểm: dễ lắp đặt, di chuyển, có thể tháo nắp top để hạ thấp còn ~820 mm.
3.4. Máy rửa bát bán âm
-
Kích thước: 815–820 (C) × 600 (R) × 600 (S) mm
-
Đặc điểm: lắp âm vào tủ bếp nhưng bảng điều khiển vẫn lộ ra phía trước.
3.5. Máy rửa bát âm toàn phần

-
Kích thước tiêu chuẩn: 815–820 (C) × 600 (R) × 550–600 (S) mm
-
Đặc điểm: ẩn hoàn toàn sau cánh tủ, bảng điều khiển ở mép trên.
-
Yêu cầu: cánh ốp đúng độ dày và trọng lượng để tránh sệ bản lề.
4. Kích thước máy rửa bát theo thương hiệu
4.1. Bosch
| Kiểu dáng | Kích thước phổ biến (C × R × S) |
|---|---|
| Độc lập | 845 × 600 × 600 mm |
| Bán âm | 815 × 600 × 600 mm |
| Âm toàn phần | 815 × 600 × 600 mm |
| Mini/Để bàn | 450 × 550 × 500 mm |
4.2. Siemens
| Kiểu dáng | Kích thước phổ biến |
|---|---|
| Độc lập | 845 × 600 × 600 mm |
| Bán âm | 815 × 598 × 573 mm |
| Âm toàn phần | 815 × 598 × 550 mm |
4.3. Eurosun
| Kiểu dáng | Kích thước phổ biến |
|---|---|
| Độc lập | 850 × 600 × 625 mm hoặc 775–805 × 598 × 598 mm |
| Để bàn | 630 × 595 × 440 mm |
4.4. Electrolux
| Kiểu dáng | Kích thước phổ biến |
|---|---|
| Độc lập | 850 × 600 × 625 mm |
| Âm toàn phần | 818 × 600 × 550 mm |
| Mini | 440 × 550 × 500 mm |
| Để bàn | 604 × 550 × 523 mm |
4.5. Beko
| Kiểu dáng | Kích thước phổ biến |
|---|---|
| Độc lập | 850 × 598 × 600 mm |
| Để bàn | 590 × 550 × 500 mm |
5. Checklist đo & chuẩn bị trước khi lắp máy

-
Đo cao – rộng – sâu hộc tủ chính xác (đã tính phào, nẹp).
-
Chụp ảnh vị trí ổ điện, ống cấp & thoát nước.
-
Chừa sau lưng tối thiểu 30–50 mm.
-
Kiểm tra hành lang mở cửa: 600–900 mm.
-
Ổ cắm riêng, có aptomat chống rò (ELCB) và tiếp địa.
-
Xem datasheet model cụ thể trước khi khoét đá hoặc ốp tủ.
6. Những lỗi thường gặp khi chọn kích thước máy rửa bát

| Lỗi phổ biến | Hậu quả | Cách khắc phục |
|---|---|---|
| Hộc tủ thấp 800 mm nhưng chọn máy 850 mm | Không nhét vừa | Chọn máy 775–805 mm hoặc tháo nắp top |
| Không chừa khe sau | Máy lồi ra 2–3 cm | Di dời ổ điện/ống lệch sang hông, chừa ≥ 30 mm |
| Lắp sát tường bên hông | Máy rung, tỏa nhiệt kém | Chừa khe ≥ 5 mm mỗi bên |
| Không tính khoảng mở cửa | Giỏ vướng đảo bếp | Tính hành lang mở từ đầu |
| Nước cứng nhưng không dùng muối | Cặn trắng bám bát, nhanh hỏng điện trở | Bổ sung muối chuyên dụng & vệ sinh định kỳ |
7. Chọn dung tích máy theo quy mô gia đình
| Quy mô | Loại máy phù hợp | Sức chứa |
|---|---|---|
| 1–2 người | Mini, để bàn | 6–8 bộ |
| 3–5 người | Độc lập, bán âm | 12–14 bộ |
| 5–7 người | Âm toàn phần dung tích lớn | 14–16 bộ |
8. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Máy rửa bát độc lập 850 mm có lắp vào hộc 820 mm được không?
→ Có thể tháo nắp top (hạ còn ~820 mm), nhưng nên kiểm tra datasheet trước.
2. Máy mini có rửa được xoong nồi không?
→ Hầu như không, chỉ rửa bát đĩa nhỏ. Gia đình nấu nhiều nên chọn máy 12–14 bộ.
3. Có cần chừa khe sau lưng không?
→ Bắt buộc, ít nhất 30–50 mm để đặt ống nước và thoát hơi.
4. Máy âm toàn phần cần lưu ý gì khi lắp cánh tủ?
→ Cánh phải đúng độ dày, trọng lượng khuyến nghị để bản lề không bị xệ.
5. Vì sao máy rửa bát bị lồi ra 2 cm dù hộc đủ sâu?
→ Do ổ cắm hoặc ống đặt ngay chính giữa sau lưng máy, khiến máy không đẩy sát được.
9. Kết luận
-
Mini & để bàn: tiết kiệm chỗ, phù hợp gia đình nhỏ.
-
Độc lập: dễ lắp, dung tích lớn, phổ biến nhất.
-
Âm bán phần/toàn phần: thẩm mỹ, đồng bộ bếp, yêu cầu đo chính xác.
👉 Trước khi quyết định, hãy đo cao – rộng – sâu và chừa khoảng kỹ thuật chuẩn xác. Chỉ khi đó, bạn mới chọn được model vừa khít tủ bếp, vận hành êm ái, bền bỉ.
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng sản phẩm, hãy liên hệ ngay với Kithome. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Hotline: 0983 196 190
Website: kithome.com.vn | bepkithome.vn
Địa chỉ: Liền kề 11 – Lô A17 KĐT Geleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Fanpage: Kithome Hà Nội
YouTube: Bếp Kithome Official
TikTok: @thuongpham9190
Zalo OA: Kithome Zalo
Nhóm Facebook: Hội Yêu Bếp Kithome
Hãy đến với Kithome để trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!

