Tin mới nhất

Kích thước máy rửa bát âm tủ chi tiết & tiêu chuẩn lắp đặt (chuẩn thợ 2025)| Kithome

Máy rửa bát âm tủ có 2 khổ chính 45 cm (9–11 bộ) và 60 cm (12–14/15 bộ). Hộc tủ khuyến nghị: 45 cm → 450 × 820–870 × ≥570 mm; 60 cm → 600 × 820–870 × ≥570 mm (R × C × S). Chừa khe kỹ thuật sau máy 50–70 mm, ổ điện – cấp – xả đặt ở tủ kề bên phải.

1. Máy rửa bát âm tủ là gì? Phân loại

Máy rửa bát âm tủ Bosch
1. Máy rửa bát âm tủ là gì? Phân loại
  • Âm bán phần (bán âm): Thân máy nằm trong hộc tủ; mặt inox + bảng điều khiển lộ ra.

  • Âm toàn phần (fully-integrated): Thân máy trong hộc; ốp cánh gỗ đồng bộ mặt tủ, bảng điều khiển trên mép trong.

Ưu điểm chung: đồng bộ thẩm mỹ, tiết kiệm diện tích, giảm ồn truyền ra ngoài, dễ vệ sinh mặt ngoài.


2. Vì sao phải nắm chuẩn Kích thước máy rửa bát âm tủ trước khi đóng tủ?

Máy rửa chén âm tủ Bosch SMV25BX03R
2. Vì sao phải nắm chuẩn Kích thước máy rửa bát âm tủ trước khi đóng tủ?
  • Tránh đục phá khi giao máy → giảm chi phí & thời gian.

  • Bố trí điểm điện – cấp – xả đúng vị trí, tránh cấn lưng máy.

  • Đảm bảo thoát khí – chống trào ngược – đủ áp lực nước → hiệu quả rửa và tuổi thọ cao.

  • Tính khả năng nâng cấp (từ 45 → 60 cm) ngay từ giai đoạn thiết kế.


3. Bảng Kích thước máy rửa bát âm tủ tiêu chuẩn theo khổ máy

Kích thước các loại máy rửa bát âm tủ
3. Bảng Kích thước máy rửa bát âm tủ tiêu chuẩn theo khổ máy

3.1. Dòng 45 cm (slimline) – 9–11 bộ châu Âu

  • Kích thước máy (tham chiếu): R 448–450 mm | C 815–865 mm | S 550–570 mm

  • Kích thước hộc tủ (khuyến nghị): 450 × 820–870 × ≥570 mm (R × C × S)

  • Ghi chú: chừa rãnh sau 50–70 mm cho dây/ống; phào chân ≥ 90–100 mm.

3.2. Dòng 60 cm (full-size) – 12–14/15 bộ châu Âu

  • Kích thước máy (tham chiếu): R 598–600 mm | C 815–865 mm | S 550–570 mm

  • Kích thước hộc tủ (khuyến nghị): 600 × 820–870 × ≥570 mm

  • Ghi chú: đa số tủ dưới sâu 600 mm đáp ứng tốt; nên chừa sâu 590–600 mm để gọn ống.

3.3. Dòng compact/ngăn kéo (6–8 bộ)

  • Kích thước biến thiên theo model; tuân thủ catalogue.

  • Thường dùng cho bếp rất nhỏ hoặc lắp tủ đảo.

Dung sai an toàn: Rộng hộc +2–3 mm so với thân máy; sau lưng máy khe 10–20 mm để tản nhiệt & tránh cấn co nối.


4. Tiêu chuẩn chừa hộc – điện – nước – xả – thoáng khí

Máy rửa bát âm tủ và độc lập: Loại nào chiếm ưu thế hơn?
4. Tiêu chuẩn chừa hộc – điện – nước – xả – thoáng khí

4.1. Điện (bắt buộc)

  • Nguồn: 220–240 V, 50 Hz, CB riêng 10–16 A (khuyến nghị 16 A cho máy 60 cm).

  • Ổ cắm: đặt trong tủ kề (bên phải), cao 150–300 mm từ đáy tủ; không đặt trực tiếp sau lưng máy.

  • Tiếp địa (PE) bắt buộc; không dùng ổ nối/đầu chuyển.

4.2. Nước cấp

  • Van cấp 3/4″ (van bi/góc) trong tủ kề phải, cao 150–300 mm.

  • Áp lực nước: 0,5–10 bar (tối ưu 2–6 bar); thấp → cân nhắc bơm tăng áp.

  • Nên dùng nước lạnh (≤60°C) trừ khi hãng cho phép nước nóng.

4.3. Nước xả

Máy rửa bát âm tủ Bosch SMI46KS01E nhập Balan Poland
Máy rửa bát âm tủ Bosch SMI46KS01E
  • Ống xả D19–22 mm; miệng xả cao 400–1000 mm (chuẩn 500–650 mm).

  • Bắt vòng chống siphon (treo đỉnh ống ~600 mm) để chống hút ngược nước bẩn.

4.4. Thoáng khí & phào chân

  • Khe tản nhiệt sau máy ≥ 10–20 mm.

  • Phào chân (plinth) cao ≥ 90–100 mm để cửa mở thoáng, không quệt.

  • Khoảng mở cửa trước máy ≥ 1200 mm để kéo rổ tối đa.

4.5. Cánh ốp (âm toàn phần)

  • Độ dày: 16–22 mm (phổ biến 18–19 mm) – theo manual từng hãng.

  • Khối lượng tối đa cánh: thường ≤ 7 kg.

  • Chỉnh lực lò xo theo trọng lượng cánh để cửa cân bằng.


5. Quy trình đo – chừa – lắp (chuẩn thợ)

Có nên mua máy rửa chén âm tủ? TOP 5 dòng máy chất lượng hiện nay
5. Quy trình đo – chừa – lắp (chuẩn thợ)
  1. Đo hiện trạng tủ: R×C×S lọt lòng; sâu tới tường; vị trí phào, ống – ổ.

  2. Định vị điểm kỹ thuật: Ổ điện – van cấp – ống xả nằm tủ kề phải; khoét “cửa sổ kỹ thuật” 70 × 120 mmgóc phải sau hộc máy.

  3. Chuẩn bị hộc: Theo bảng khuyến nghị + dung sai 2–3 mm; phào chân ≥ 90 mm; khe lưng 10–20 mm.

  4. Đặt máy & cân chỉnh: Dùng thước thủy, chỉnh 3 chân (2 trước, 1 sau) để mặt máy phẳng tuyệt đối; mép cửa song song mặt đá.

  5. Nối cấp – xả – điện: Siết 3/4″ vừa đủ; treo ống xả tạo đỉnh ~600 mm; kiểm tra tiếp địa, CB.

  6. Lắp cánh ốp: Bắt jig theo manual; chỉnh lò xo cửa tương ứng trọng lượng cánh.

  7. Chạy thử: Chương trình ngắn 15–30’ kiểm tra rò nước – ồn – xả – báo lỗi; bàn giao hướng dẫn muối/viên/trợ xả.


6. Lỗi lắp đặt thường gặp & cách tránh

  • Ổ cắm sau lưng máydời sang tủ kề để không cấn & chống ẩm.

  • Không gắn vòng chống siphon → dễ trào ngược: bắt bắt buộc vòng treo ống xả.

  • Ống xả quá dài (>3 m) hoặc quá nhiều góc 90° → xả yếu: rút ngắn & tối giản co.

  • Không cân máy → rung, ồn, rò: chỉnh phẳng tuyệt đối.

  • Áp lực nước thấp → báo lỗi cấp: bơm tăng áp mini.

  • Cánh ốp nặng, không chỉnh lò xo → hỏng bản lề: chỉnh theo manual.


7. Bảo trì – vận hành để máy bền và rửa sạch

Máy rửa chén bát âm tủ Malloca WQP6-87CP
Máy rửa chén bát âm tủ Malloca WQP6
  • Muối làm mềm: đổ theo đèn báo; vùng nước cứng bật Regeneration.

  • Trợ xả (rinse aid): chống vệt nước; chỉnh mức 2–3, tăng dần nếu còn vệt.

  • Vệ sinh lọc cặn: 1–2 tuần/lần; vệ sinh tổng (cánh phun, gioăng, ống xả) tháng/lần.

  • Chương trình vệ sinh máy: 1–2 tháng/lần với dung dịch chuyên dụng.

  • Xếp bát đúng: không chắn miệng phun; nồi bẩn nặng úp nghiêng, mặt bẩn hướng tia phun; dao kéo ở giỏ riêng.

  • Chọn chương trình: đồ thủy tinh/nhẹ → Glass 40–45°C; nồi nặng → Intensive 65–70°C; tiết kiệm → Eco.


8. FAQ: Câu hỏi thường gặp

1) Hộc tủ sâu 580 mm có lắp được máy rửa bát âm tủ 60 cm không?
Được, nếu chừa rãnh sau 50–70 mm cho ống/dây và chọn model sâu 550–570 mm. Lý tưởng là sâu 590–600 mm.

2) Tại sao không đặt ổ điện sau lưng máy?
Dễ cấn đầu nối, nóng ẩm, khó thao tác khi bảo trì. Chuẩn là đặt trong tủ kề (bên phải), cao 150–300 mm.

3) Ống xả cao bao nhiêu là chuẩn?
400–1000 mm, tối ưu 500–650 mm; luôn có vòng chống siphon ~600 mm để chống hút ngược.

4) Nhà 3–5 người nên chọn 45 hay 60 cm?
Khuyến nghị 60 cm (12–14 bộ): rửa 1 lần/ngày, chứa cả nồi chảo; linh hoạt hơn lâu dài.

5) Có cần muối khi đã dùng viên all-in-one?
Nếu nước trung bình–cứng, vẫn nên bật muối để bảo vệ hệ thống làm mềm và đỡ đóng cặn.

6) Bếp rất nhỏ có phương án nào?
Dùng slimline 45 cm hoặc compact/ngăn kéo; vẫn chừa sâu ≥570–600 mm để dễ thay máy đời sau.


Kết luận

  • Khổ 45 cm: hộc 450 × 820–870 × ≥570 mm.

  • Khổ 60 cm: hộc 600 × 820–870 × ≥570 mm.

  • Điểm kỹ thuật (điện–cấp–xả) đặt tủ kề phải, treo vòng chống siphon ~600 mm, CB 10–16 Atiếp địa.

  • Lắp đúng chuẩn giúp máy rửa sạch – êm – bền, tránh lỗi trào ngược và rò nước.

Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng sản phẩm, hãy liên hệ ngay với Kithome. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

📞 Hotline: 0983 196 190
🌐 Website: kithome.com.vn | bepkithome.vn
📌 Địa chỉ: Liền kề 11 – Lô A17 KĐT Geleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội

🔹 Fanpage: Kithome Hà Nội
🎥 YouTube: Bếp Kithome Official
🎵 TikTok: @thuongpham9190
📱 Zalo OA: Kithome Zalo
👥 Nhóm Facebook: Hội Yêu Bếp Kithome

🔥 Hãy đến với Kithome để trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!

 

CTV Kithome

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat Facebook
Chat trên Zalo