Bếp từ báo lỗi E4 – Nguyên nhân và cách sửa chữa chi tiết
1. Giới thiệu
Bếp từ hiện nay là một trong những thiết bị nấu nướng phổ biến trong nhiều gia đình Việt Nam nhờ tính an toàn, hiệu suất cao và dễ vệ sinh. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, bếp từ đôi khi gặp phải các mã lỗi hiển thị trên màn hình điều khiển. Một trong những mã lỗi khá thường gặp là E4.
Khi thấy mã lỗi này, nhiều người dùng tỏ ra lo lắng vì bếp không hoạt động và không biết nguyên nhân từ đâu. Thực tế, lỗi E4 thường liên quan đến nguồn điện áp cung cấp hoặc dụng cụ nấu không phù hợp. Đây là một cơ chế bảo vệ của bếp, nhằm ngăn ngừa hỏng hóc linh kiện và đảm bảo an toàn cho người dùng.

2. Lỗi E4 là gì?
Trên hầu hết các dòng bếp từ phổ thông, E4 là thông báo rằng điện áp cấp vào bếp đang thấp hơn ngưỡng cho phép. Thông thường, bếp từ cần nguồn điện ổn định từ 220V ± 10% (tức từ khoảng 198V đến 242V). Khi điện áp xuống dưới ngưỡng, bo mạch sẽ phát hiện sự bất thường và ngắt hoạt động, hiển thị mã E4.
Ở một số thương hiệu khác, mã E4 cũng có thể xuất hiện nếu:
-
Dụng cụ nấu không có từ tính.
-
Đáy nồi bị cong, không tiếp xúc tốt với mặt kính.
-
Mặt kính bếp bị che bởi vật không phù hợp, gây lỗi nhận diện.
3. Nguyên nhân chi tiết của lỗi E4
Có 2 nhóm nguyên nhân chính:
3.1. Do nguồn điện áp thấp
-
Quá tải điện: Khi sử dụng đồng thời nhiều thiết bị công suất cao như máy lạnh, bình nóng lạnh, lò vi sóng… điện áp sẽ bị sụt giảm, đặc biệt ở những khu vực cuối đường dây điện.
-
Dây dẫn điện tiết diện nhỏ: Dây điện quá mảnh hoặc quá dài khiến điện áp sụt đáng kể khi bếp hoạt động ở công suất lớn.
-
Điện áp lưới yếu: Một số khu vực vào giờ cao điểm có điện áp chỉ còn 170–180V, không đủ cho bếp từ vận hành.
-
Ổ cắm hoặc phích cắm lỏng: Tiếp xúc điện không tốt, làm điện áp giảm đột ngột.
3.2. Do dụng cụ nấu không phù hợp
-
Nồi không từ tính: Các loại nồi nhôm, thủy tinh, gốm, inox 304 nguyên chất không thể sinh nhiệt trên bếp từ.
-
Đáy nồi bị cong hoặc trầy xước: Khi đáy không tiếp xúc tốt với mặt kính, cảm biến từ khó nhận diện nồi.
-
Đáy nồi quá nhỏ: Nếu đường kính đáy dưới 10cm, bếp có thể báo lỗi do không nhận diện được nồi.

4. Cách xử lý khi bếp từ báo lỗi E4
Lưu ý chung: Mã lỗi E4 có thể được các hãng/mã máy định nghĩa hơi khác nhau, nhưng trong thực tế tại Việt Nam, hai nhóm nguyên nhân phổ biến nhất là:
Điện áp đầu vào bất thường (thường là thấp dưới ngưỡng cho phép, đôi khi dao động lớn).
Dụng cụ nấu không phù hợp (bếp không “nhận nồi” đúng chuẩn, tiếp xúc nhiệt – từ kém).
Vì vậy, xử lý E4 nên bắt đầu từ điện áp rồi đến dụng cụ nấu (theo thứ tự dễ – khó).
4.1. Nếu do điện áp thấp / điện áp bất thường
4.1.1. Tắt bếp và bảo vệ bo mạch
-
Tắt bếp ngay, ngắt Aptomat/MCB chuyên dụng để tránh xảy ra xung áp làm tổn hại bo công suất (IGBT), tụ nguồn, IC điều khiển.
4.1.2. Đo kiểm điện áp đúng cách
-
Dùng đồng hồ đo vạn năng đặt thang ACV 600V.
-
Đo khi không tải: cắm đầu que vào ổ cắm bếp → ghi lại điện áp (điện áp danh định tại VN ~220V; biên 198–242V thường được chấp nhận).
-
Đo khi có tải: bật một thiết bị công suất lớn khác (ví dụ ấm siêu tốc 2.2 kW) cùng đường điện → nếu điện áp tụt thấp dưới ~198V, bếp có thể báo E4 do tụt áp (sag) trên đường dây.
-
Đo vào giờ cao điểm (17:30–21:00) để mô phỏng tình trạng thực tế.
Mẹo: Nếu bạn không có đồng hồ, có thể tắt bớt thiết bị “ngốn điện” (điều hòa, bình nóng lạnh, lò nướng…) rồi bật bếp lại mức trung bình kiểm tra. Bếp hoạt động ổn hơn là dấu hiệu tụt áp trên nhánh điện.
4.1.3. Giảm tải tức thời
-
Tắt bớt các thiết bị công suất lớn đang dùng chung đường điện.
-
Tránh Booster trong thời điểm điện yếu; dùng mức 5–7/9 để nấu ổn định, sau khi sôi thì hạ mức.
4.1.4. Ổn định nguồn: ổn áp & cải thiện đường điện
-
Ổn áp: lắp ổn áp công suất tối thiểu 3.000 VA (3 kVA) cho bếp đôi ~6 kW. Với bếp ba/flex công suất lớn hơn, cân nhắc 5–7,5 kVA.
-
Dây dẫn: thay dây tiết diện ≥ 2,5 mm² cho bếp đôi; với tổng công suất ~6–7 kW và đường dây dài, nên dùng 4,0 mm² để giảm sụt áp.
-
Aptomat/MCB riêng: khuyến nghị 25–32 A cho bếp đôi ~6 kW (tùy chiều dài dây và tiêu chuẩn thi công).
-
Ổ cắm – phích cắm: kiểm tra vết cháy xém, ọp ẹp, tiếp xúc kém → thay mới loại tiếp điểm đồng dày.
-
Nối đất (earthing) đúng kỹ thuật để giảm nhiễu và bảo vệ an toàn.
4.1.5. Tái khởi động & thử tải
-
Sau khi đã giảm tải/ổn định nguồn, bật bếp ở mức 5–6/9 (tránh Booster) trong 5–10 phút quan sát.
-
Nếu bếp không còn E4, có thể tiếp tục nấu và duy trì thói quen hạn chế tải lớn đồng thời.
-
Nếu E4 vẫn tái diễn, chuyển sang mục 6 – Khi nào cần gọi thợ.
4.2. Nếu do dụng cụ nấu
4.2.1. Kiểm tra từ tính bằng nam châm
-
Đặt nam châm dưới đáy nồi/chảo:
-
Hút chặt → đáy từ → phù hợp cho bếp từ.
-
Không hút → không dùng được (trừ trường hợp nồi có đáy ghép từ).
-
4.2.2. Chọn đúng loại nồi/chảo
-
Có từ tính: inox có sắt, thép từ, gang (gang tráng men càng tốt).
-
Đáy phẳng – bề mặt tiếp xúc phủ kín vòng từ, truyền nhiệt đều.
-
Độ dày đáy 3–5 mm: giữ nhiệt ổn hơn, hạn chế “ép” bếp phải lên công suất cao kéo dài.
4.2.3. Kích cỡ phù hợp vùng nấu
-
Vùng Ø 220 mm → nồi 16–22 cm.
-
Vùng Ø 270 mm → nồi 20–28 cm.
-
Nồi quá nhỏ: bếp nhận nồi kém, dễ báo lỗi E4/E0 (tùy hãng).
-
Nồi quá lớn: tản nhiệt rộng, hiệu suất thấp, bếp phải tăng công suất bù → có thể phát sinh lỗi khi điện áp yếu.
4.2.4. Tình trạng đáy nồi
-
Đáy nồi phải khô – sạch; dầu mỡ, cặn cháy, dị vật (hạt muối, cát mịn) làm giảm tiếp xúc từ/ nhiệt.
-
Đáy cong vênh/lồi lõm → tiếp xúc kém → bếp “khó nhận nồi”.
4.2.5. Thử lại có kiểm soát
-
Đặt nồi đạt chuẩn + 500–700 ml nước, bật mức 5–6/9 trong 3–5 phút:
-
Nước sôi đều, không báo E4 → nguyên nhân do nồi cũ không chuẩn.
-
Vẫn báo E4 → xem lại điện áp hoặc chuyển mục 6.
-
5. Cách phòng tránh lỗi E4 (thói quen & kỹ thuật)
5.1. Kỹ thuật điện – lắp đặt
-
Nguồn điện riêng cho bếp từ; không dùng chung ổ cắm với điều hòa, bình nóng lạnh, lò nướng…
-
Aptomat/MCB riêng: 25–32 A cho bếp đôi; theo khuyến nghị hãng và chiều dài dây.
-
Dây dẫn đúng tiết diện:
-
Bếp đôi ~6 kW: ≥ 2,5 mm²; nếu đường dây dài > 15–20 m, ưu tiên 4,0 mm² để giảm sụt áp.
-
-
Ổn áp: nên dùng ở khu vực điện lưới không ổn định.
-
Nối đất đúng chuẩn; hộp nối – domino – cosse chắc chắn, tránh phát nhiệt ở tiếp điểm.
5.2. Dụng cụ nấu – thói quen sử dụng
-
Chỉ dùng nồi/chảo có từ tính, đáy phẳng, kích cỡ phù hợp.
-
Vệ sinh đáy nồi & mặt kính trước khi nấu; tránh cặn cháy, dầu mỡ.
-
Đậy nắp khi đun để rút ngắn 10–20% thời gian, giảm yêu cầu công suất đỉnh.
-
Hạn chế Booster liên tục; dùng Booster 2–5 phút cho giai đoạn đầu đun sôi, sau đó hạ về mức 6–7.
5.3. Kiểm tra – bảo dưỡng định kỳ
-
Ổ cắm – phích cắm: 3–6 tháng kiểm tra một lần, thay nếu nhiễm bẩn, cháy xém, lỏng.
-
Đường dây – Aptomat: kỹ thuật kiểm tra siết chặt tiếp điểm, đo trở kháng, khắc phục vị trí phát nhiệt.
-
Thông gió tủ bếp: giữ khe hút/thoát gió sạch, không bị che kín; hút bụi nhẹ 1–3 tháng/lần.
6. Khi nào cần gọi thợ sửa chữa?
Sau khi đã thử các bước trên mà bếp vẫn báo E4, có thể nguyên nhân nằm ở phần cứng:
-
Mạch cảm biến điện áp bị hỏng (bếp đo sai nguồn, “nghĩ” là thấp).
-
Bo mạch điều khiển gặp sự cố (vi xử lý, thạch anh, mạch nguồn điều khiển).
-
Phần mềm điều khiển lỗi/treo (một số dòng có thể reset bằng quy trình kỹ thuật).
-
Mạch nhận diện nồi (cảm biến dòng/điện áp ở cuộn từ) không hoạt động đúng.
6.1. Vì sao không nên tự tháo?
-
Rủi ro chập điện, giật điện.
-
Nguy cơ hỏng lan (cháy tụ, đứt cầu chì, nổ IGBT).
-
Mất bảo hành khi rách tem, thay linh kiện không chuẩn.
6.2. Chuẩn bị thông tin trước khi gọi kỹ thuật
-
Model, Serial, ngày mua, nơi mua (để tra bảo hành).
-
Mô tả lỗi: E4 xuất hiện khi nào, sau bước nào (đã đo áp, đổi nồi, giảm tải…).
-
Ảnh/video ngắn lúc hiển thị E4; nếu có thể ghi lại điện áp đo được.
-
Sơ lược hệ thống điện: dây mấy mm², aptomat bao nhiêu A, có ổn áp không, chiều dài đường dây ước tính.
6.3. Kỹ thuật viên thường làm gì?
-
Đo nguồn vào – nguồn bo (điện áp AC/DC, ripple).
-
Kiểm tra mạch cảm biến áp, mạch nhận nồi, IGBT, tụ nguồn, cầu diode, driver.
-
Kiểm tra bo điều khiển: vi xử lý, thạch anh, ma trận phím, mạch reset.
-
Cập nhật/khôi phục firmware (nếu dòng máy hỗ trợ).
-
Hàn lại mối nứt, thay linh kiện hỏng; test tải và soak test (chạy thử kéo dài) trước khi bàn giao
7. Kết luận
Lỗi E4 là mã bảo vệ an toàn cho thấy bếp đang gặp điều kiện vận hành không phù hợp (thường là điện áp thấp/dao động hoặc dụng cụ nấu không đạt chuẩn). Khi E4 xuất hiện, bếp tự dừng để tránh hư hại linh kiện và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây không phải lỗi nguy hiểm cấp tính, nhưng sẽ cản trở việc nấu cho đến khi nguyên nhân được khắc phục.
Hai nhóm nguyên nhân phổ biến
-
Nguồn điện áp thấp/dao động
-
Điện áp thực tế < ~198V (so với danh định 220V) hoặc tụt áp khi nhiều thiết bị công suất lớn chạy cùng lúc (điều hòa, bình nóng lạnh, lò nướng…).
-
Dây dẫn tiết diện nhỏ, đường dây quá dài, đầu nối/ổ cắm lỏng – ôxy hóa → gây sụt áp thêm tại chỗ.
-
Ổ cắm chất lượng kém, tiếp điểm nhiệt hóa khi tải cao.
-
Dụng cụ nấu không phù hợp
-
Nồi/chảo không có từ tính (nam châm không hút).
-
Đáy cong vênh/lồi lõm, quá nhỏ so với vòng từ, hoặc bẩn – ướt – bám dầu làm giảm tiếp xúc.
-
Vật liệu đáy không tương thích với cảm ứng, khiến bếp “không nhận nồi”.
Cách xử lý cơ bản (thường hiệu quả ngay)
A. Ổn định nguồn điện
-
Tắt bếp – ngắt Aptomat/MCB trong 5–10 phút để bảo vệ bo mạch.
-
Giảm tải: tắt bớt thiết bị công suất lớn đang dùng chung đường điện.
-
Đo/ước lượng điện áp: nếu có đồng hồ, kiểm tra; nếu không, thử bật bếp ở mức 5–6/9 (tránh Booster) để quan sát.
-
Dùng ổn áp công suất phù hợp (tối thiểu 3 kVA cho bếp đôi ~6 kW; bếp mạnh hơn chọn 5–7,5 kVA).
-
Nâng cấp đường điện: dây ≥ 2,5 mm² (đường ngắn); 4,0 mm² nếu đi xa/âm tường; aptomat 25–32A; nối đất chuẩn.
-
Thay ổ cắm – phích cắm nếu lỏng, nóng, cháy xém.
B. Đổi/kiểm tra dụng cụ nấu
-
Thử nam châm: nam châm hút chặt đáy → dùng được.
-
Chọn đáy phẳng – sạch – khô, đường kính phù hợp (ví dụ: vòng Ø220 mm → nồi 16–22 cm; Ø270 mm → nồi 20–28 cm).
-
Tránh đáy cong vênh/rám bẩn; lau sạch dầu mỡ, cặn cháy trước khi đặt nồi.
Sau khi làm hai nhóm việc trên, khởi động lại và nấu ở mức vừa trong 5–10 phút để kiểm tra. Đa số trường hợp E4 sẽ hết.
Khi nào E4 là dấu hiệu lỗi phần cứng?
Nếu bạn đã thực hiện đầy đủ các biện pháp cơ bản mà bếp vẫn báo E4 tái diễn, đặc biệt là:
-
E4 xuất hiện ngay khi bật dù điện áp đã ổn;
-
Bếp khó “nhận nồi” dù nồi đạt chuẩn, đáy phẳng, kích cỡ đúng;
-
Có thêm dấu hiệu màn hình nhấp nháy, bíp bất thường, nhảy aptomat, mùi khét,
thì khả năng cao phần cứng bên trong đang gặp vấn đề: mạch cảm biến điện áp, mạch nhận diện nồi, bo điều khiển (vi xử lý/nguồn điều khiển), hoặc bo công suất.
→ Ngừng sử dụng và liên hệ kỹ thuật viên để kiểm tra – sửa chữa đúng chuẩn (đo nguồn, kiểm tra cảm biến, IGBT/tụ/driver, mối hàn, cập nhật firmware nếu có).
Không tự tháo bếp: tránh mất bảo hành, chập điện, hỏng lan.
Phòng tránh E4 lâu dài (thực hành tốt)
1) Về điện – lắp đặt
-
Luôn ưu tiên đường điện riêng – aptomat riêng – nối đất cho bếp từ.
-
Dây dẫn đúng tiết diện, mối nối siết chặt, ổ cắm tiếp điểm đồng dày.
-
Tại khu vực điện yếu/dao động, lắp ổn áp công suất phù hợp.
-
Tránh dùng chung ổ với thiết bị công suất lớn; hạn chế bật Booster khi điện yếu.
2) Về dụng cụ nấu – thói quen nấu
-
Chỉ dùng nồi/chảo đáy từ, đáy phẳng, đúng kích cỡ.
-
Vệ sinh đáy nồi & mặt kính trước khi nấu; tránh dị vật (muối, cát mịn).
-
Đậy nắp khi đun để rút ngắn 10–20% thời gian, giảm nhu cầu công suất đỉnh.
-
Dùng Booster ngắn hạn (2–5 phút) cho giai đoạn đun sôi, sau đó hạ về mức 6–7.
-
Với món hầm/om, giữ mức 2–3 và hẹn giờ thay vì giữ mức cao kéo dài.
3) Kiểm tra – bảo dưỡng
-
Ổ cắm/đầu nối: kiểm tra 3–6 tháng/lần; thay mới khi có dấu hiệu nóng/ố cháy.
-
Đường dây/MCB: kiểm tra siết chặt tiếp điểm, tránh phát nhiệt.
-
Khe gió bếp: giữ thông thoáng, hút bụi nhẹ 1–3 tháng/lần (giúp quạt mát – linh kiện bền).
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng sản phẩm, hãy liên hệ ngay với Kithome. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
📞 Hotline: 0983 196 190
🌐 Website: kithome.com.vn | bepkithome.vn
📌 Địa chỉ: Liền kề 11 – Lô A17 KĐT Geleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
🔹 Fanpage: Kithome Hà Nội
🎥 YouTube: Bếp Kithome Official
🎵 TikTok: @thuongpham9190
📱 Zalo OA: Kithome Zalo
👥 Nhóm Facebook: Hội Yêu Bếp Kithome
🔥 Hãy đến với Kithome để trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!

