Trong những năm gần đây, bếp từ đã trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều gia đình Việt nhờ khả năng nấu nướng nhanh, tiết kiệm điện và đảm bảo an toàn cao. Không chỉ xuất hiện trong các căn hộ chung cư cao cấp, bếp từ còn ngày càng phổ biến ở nhà phố, nhà riêng và cả khu bếp thương mại nhỏ. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ điện tử giúp bếp từ ngày nay được tích hợp nhiều tính năng thông minh, từ nhận diện đáy nồi, khóa an toàn cho trẻ em cho đến hệ thống tự ngắt khi quá nhiệt.
Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ thiết bị điện tử nào khác, bếp từ có thể phát sinh lỗi trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi hoạt động với tần suất cao hoặc trong điều kiện điện áp không ổn định. Những lỗi này thường được bếp hiển thị dưới dạng mã ký tự trên màn hình điều khiển, gây không ít bối rối cho người dùng nếu không hiểu rõ ý nghĩa và cách xử lý.
Việc nắm được các mã lỗi trên bếp từ phổ biến và cách khắc phục đúng cách không chỉ giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn mà còn hạn chế nguy cơ hư hỏng nặng, tiết kiệm chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ cho bếp.
Bếp từ và sự phổ biến trong các gia đình hiện đại

Bếp từ ngày nay đã trở thành thiết bị phổ biến trong các căn bếp của mỗi gia đình. Với sự phát triển của công nghệ số hóa, bếp từ cũng được tích hợp nhiều tiện ích thông minh, nhằm nâng cao trải nghiệm sử dụng cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, do tần suất sử dụng cao hàng ngày, bếp từ cũng khó tránh khỏi các lỗi phát sinh trong quá trình vận hành. Một số lỗi đơn giản người dùng có thể tự xử lý, nhưng cũng có những lỗi phức tạp cần đến sự can thiệp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Nhằm giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết và xử lý các sự cố, hầu hết các nhà sản xuất đều tích hợp bảng mã lỗi hiển thị trên màn hình LED của bếp. Những mã lỗi này thông báo cho người dùng biết khi nào bếp từ gặp vấn đề, cần khắc phục hoặc đơn giản chỉ là quá nhiệt và cần được nghỉ ngơi trước khi tiếp tục sử dụng.
Vì sao bếp từ hiển thị mã lỗi trong quá trình sử dụng?
Mã lỗi trên bếp từ thực chất là một phần của hệ thống bảo vệ thông minh được nhà sản xuất tích hợp sẵn. Khi bếp phát hiện điều kiện vận hành không an toàn như quá nhiệt, điện áp bất thường, nồi không phù hợp hoặc lỗi linh kiện bên trong, hệ thống sẽ tự động ngắt hoạt động và hiển thị mã lỗi để cảnh báo người dùng.
Hầu hết các mã lỗi bếp từ đều bắt đầu bằng chữ “E” – viết tắt của “Error” (lỗi), đi kèm là các con số nhằm phân loại mức độ và nguyên nhân sự cố. Một số thương hiệu, đặc biệt là bếp từ Nhật Bản, còn sử dụng thêm ký tự “U”, “C” hoặc các mã đặc thù khác để phân biệt lỗi do người dùng thao tác sai và lỗi kỹ thuật. Việc hiểu đúng mã lỗi sẽ giúp người dùng biết được đâu là lỗi đơn giản có thể tự xử lý tại nhà và đâu là lỗi cần đến sự hỗ trợ của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Các mã lỗi bếp từ phổ biến trên nhiều thương hiệu hiện nay
Các nhà sản xuất bếp từ thường sử dụng mã lỗi bắt đầu bằng ký tự “E” (viết tắt của từ “Error” – Lỗi trong tiếng Anh), kèm theo các số từ 0 đến 9 để đại diện cho từng loại lỗi cụ thể. Dưới đây là bảng mã lỗi áp dụng chung cho nhiều thương hiệu bếp từ như Teka, Sunhouse, Nodor, Cata, Malloca, Chefs, Hafele và cách khắc phục:
Lỗi E0 – Bếp không nhận nồi nấu

Lỗi E0 là một trong những mã lỗi xuất hiện phổ biến nhất khi sử dụng bếp từ. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc bếp không nhận diện được nồi hoặc chảo đang đặt trên vùng nấu. Điều này thường xảy ra khi người dùng sử dụng nồi có đáy không nhiễm từ, đáy nồi quá mỏng hoặc kích thước nồi không phù hợp với vùng nấu.
Trong trường hợp này, bếp sẽ không sinh nhiệt để đảm bảo an toàn và tránh lãng phí điện năng. Cách khắc phục tương đối đơn giản, người dùng chỉ cần thay thế bằng nồi inox có đáy nhiễm từ. Bạn có thể kiểm tra nhanh bằng cách đặt nam châm vào đáy nồi, nếu nam châm hút chặt thì nồi hoàn toàn phù hợp với bếp từ.
Lỗi E1 – Bếp từ quá nhiệt khi hoạt động
Lỗi E1 thường xuất hiện khi bếp từ hoạt động ở công suất cao trong thời gian dài hoặc khi hệ thống tản nhiệt bị cản trở. Khi nhiệt độ bên trong vượt quá ngưỡng an toàn, bếp sẽ tự động ngắt để bảo vệ linh kiện điện tử.
Để xử lý lỗi này, người dùng nên tắt bếp ngay, nhấc nồi ra khỏi vùng nấu và kiểm tra xem khe thông gió phía dưới bếp có bị che kín bởi khăn, vật dụng hay bụi bẩn hay không. Sau khi đảm bảo bếp được thông thoáng, hãy chờ khoảng 10–15 phút để bếp nguội hoàn toàn trước khi sử dụng lại.
Lỗi E2 – Nồi để trống hoặc nhiệt độ bất thường
Lỗi E2 thường xảy ra khi người dùng bật bếp nhưng để nồi trống trong thời gian dài hoặc khi nhiệt độ đáy nồi tăng nhanh do không có thực phẩm bên trong. Đây là cơ chế bảo vệ nhằm tránh nguy cơ cháy nồi hoặc làm hỏng mặt kính bếp. Cách khắc phục là cho thực phẩm vào nồi trước khi tiếp tục nấu. Nếu bếp vẫn hiển thị lỗi, hãy tắt bếp và chờ bếp nguội rồi khởi động lại.
Lỗi E3 – Điện áp quá thấp
Lỗi E3 cho biết nguồn điện cấp vào bếp từ không ổn định, thường là thấp hơn mức cho phép (dưới khoảng 170V). Tình trạng này khá phổ biến ở những khu vực có hệ thống điện yếu hoặc sử dụng chung nhiều thiết bị công suất lớn. Để khắc phục, người dùng nên kiểm tra lại nguồn điện trong gia đình, hạn chế dùng chung ổ cắm với các thiết bị khác và cân nhắc sử dụng ổn áp để đảm bảo điện áp luôn ổn định cho bếp từ hoạt động.

Lỗi E4 – Nhiệt độ hoặc dòng điện vượt ngưỡng an toàn
Lỗi E4 thường liên quan đến việc nhiệt độ nồi quá cao hoặc dòng điện đột ngột tăng mạnh. Khi gặp lỗi này, bếp sẽ tự động ngắt để tránh gây hư hỏng linh kiện bên trong. Người dùng nên tắt bếp, nhấc nồi ra và để bếp nghỉ một thời gian. Đồng thời, kiểm tra lại hệ thống điện và tránh nấu ở mức công suất tối đa liên tục trong thời gian dài.
Lỗi E5, E6 – Quá nhiệt linh kiện hoặc cảm biến
Các lỗi E5 và E6 thường liên quan đến cảm biến nhiệt hoặc bộ phận IGBT bên trong bếp bị quá nhiệt. Nguyên nhân có thể do môi trường xung quanh bếp quá nóng, bếp bị lắp đặt ở nơi kín gió hoặc sử dụng với tần suất cao. Trong trường hợp này, việc cần làm là tắt bếp, để nguội hoàn toàn và đảm bảo khu vực lắp đặt bếp luôn thông thoáng. Nếu lỗi tái diễn thường xuyên, bạn nên liên hệ trung tâm bảo hành để được kiểm tra kỹ hơn.
Lỗi AD – Đáy nồi không tiếp xúc tốt
Lỗi AD thường xảy ra khi đáy nồi không phẳng, bị cong vênh hoặc không tiếp xúc đều với mặt bếp. Điều này khiến quá trình truyền nhiệt không ổn định và bếp sẽ cảnh báo lỗi. Người dùng nên kiểm tra lại nồi đang sử dụng, đảm bảo đáy nồi phẳng và phù hợp với vùng nấu của bếp từ
Những lỗi thường gặp khi sử dụng bếp từ trong thực tế
Ngoài các mã lỗi hiển thị trên màn hình, trong quá trình sử dụng bếp từ, người dùng còn có thể gặp phải nhiều hiện tượng khiến bếp hoạt động không như mong muốn. Ví dụ như bếp không nóng dù đã bật, bếp phát ra tiếng bíp liên tục, bếp tự động tắt giữa chừng hoặc bảng điều khiển không phản hồi.
Phần lớn các tình trạng này xuất phát từ thao tác sử dụng chưa đúng, chẳng hạn như đặt nồi lệch tâm, che kín bảng điều khiển, tay ướt khi thao tác hoặc kích hoạt chế độ khóa an toàn mà không nhận ra. Trong nhiều trường hợp, chỉ cần điều chỉnh lại cách sử dụng là bếp sẽ hoạt động bình thường trở lại.
Mã lỗi bếp từ Bosch
Bếp từ Bosch được đánh giá cao nhờ hệ thống mã lỗi chi tiết, giúp kỹ thuật viên dễ dàng xác định nguyên nhân sự cố. Khi bếp Bosch hiển thị mã lỗi, người dùng nên đối chiếu với hướng dẫn sử dụng đi kèm để xác định mức độ nghiêm trọng của lỗi. Một số lỗi đơn giản liên quan đến nồi nấu hoặc nhiệt độ có thể tự xử lý, trong khi các lỗi liên quan đến bo mạch, cảm biến hoặc nguồn điện bên trong thường cần đến sự can thiệp của trung tâm bảo hành chính hãng.

Dưới đây là bảng mã lỗi chi tiết cho bếp từ Bosch, một thương hiệu phổ biến với hệ thống mã lỗi cung cấp thông tin chi tiết hơn cho người sử dụng và kỹ thuật viên khắc phục:
| Mã lỗi bếp từ Bosch | Nguyên nhân / Mô tả lỗi |
|---|---|
| E22 / Er22 | Lỗi bo cảm ứng do độ ẩm, nước xâm nhập hoặc chập chân IC phím |
| E0 – E9 | Lỗi module nguồn hoặc module công suất |
| F0 | Lỗi đường truyền dẫn, cáp hoặc dây tín hiệu |
| F1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ (NTC) hoặc bo cảm ứng |
| F2 / F4 | Quá nhiệt trên bo cảm ứng |
| F3 / F6 / F7 | Lỗi cảm biến nhiệt độ trên mâm từ hoặc đường hồi tiếp nhiệt độ |
| F8 | Không phải lỗi kỹ thuật – bếp tự ngắt do đun quá lâu |
| F9 | Lỗi truyền tín hiệu từ bo công suất lên mặt điều khiển |
| Er21 | Quá nhiệt trên main chính hoặc lỗi hồi tiếp nhiệt độ |
| Er25 | Lỗi kết nối không xác định – cần kiểm tra thực tế |
| Er26 | Lỗi relay chuyển tiếp, mạch điều khiển hoặc dây kết nối |
| Er32 | Lỗi phần mềm điều khiển |
| Er38 | Lỗi đường 24V, bo cảm ứng hoặc núm xoay cảm ứng (một số model) |
| Er42 | Lỗi bo nguồn |
| U200 / U400 | Điện áp không ổn định hoặc so áp sai |
| Bật nguồn không lên | Lỗi bo nguồn hoặc bo hiển thị |
| U1 | Điện áp cấp lên main không đủ hoặc sai chuẩn |
| U2 / D4 / D5 / D6 / D7 | Lỗi cảm biến nhiệt độ, kết nối hoặc thông gió kém |
| U3 | Quá nhiệt trên IGBT hoặc main chính, hồi tiếp nhiệt độ sai |
| U4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ |
| D0 | Lỗi đường tín hiệu liên kết giữa các bo mạch |
| D1 | Lỗi đường tín hiệu, chân kết nối hoặc bo mạch |
| D2 | Lỗi relay Booster hoặc mạch công suất |
| D3 | Lỗi quạt làm mát hoặc mạch điều khiển quạt |
| H7 | Lỗi quá nhiệt tổng – bếp tự ngắt để bảo vệ |
Mã lỗi bếp từ Mitsubishi – Phân biệt lỗi do sử dụng và lỗi kỹ thuật
Bếp từ Mitsubishi thường sử dụng hai nhóm mã lỗi chính là “U” và “E”. Các mã lỗi bắt đầu bằng “U” thường liên quan đến thao tác sử dụng chưa đúng, chẳng hạn như nồi quá nóng, dầu chiên không phù hợp hoặc quạt làm mát bị cản trở. Những lỗi này không nghiêm trọng và người dùng có thể tự khắc phục bằng cách điều chỉnh lại cách nấu.
Ngược lại, các mã lỗi bắt đầu bằng “E” thường cảnh báo sự cố phần cứng hoặc hệ thống bảo vệ. Khi gặp các lỗi này, người dùng nên ngưng sử dụng bếp và liên hệ kỹ thuật viên để đảm bảo an toàn.

Các Mã Lỗi “U” Trên Bếp Từ Mitsubishi
Phần lớn các mã lỗi bắt đầu bằng “U” trên bếp từ Mitsubishi thường liên quan đến việc sử dụng không chính xác. Khi lỗi này xuất hiện, hệ thống hoạt động của bếp từ sẽ tạm dừng để bảo vệ thiết bị. Tuy nhiên, đây không phải là các sự cố nghiêm trọng và cách khắc phục thường rất đơn giản. Dưới đây là các mã lỗi “U” phổ biến và cách xử lý:
| Mã lỗi | Tên lỗi / Hiện tượng | Nguyên nhân phổ biến | Cách xử lý khuyến nghị |
|---|---|---|---|
| U1 | Phát hiện cháy | Nồi nấu quá nóng, thức ăn bị cháy hoặc cạn nước trong nồi | Giảm mức nhiệt, thêm nước nếu cần hoặc tắt bếp và chờ nồi nguội rồi mới tiếp tục sử dụng |
| U2 | Nhiệt độ bên trong bếp tăng cao | Quạt hút làm mát bị bám bụi, kẹt hoặc hệ thống thông gió kém | Tắt bếp, chờ nguội hoàn toàn và vệ sinh quạt hút, đảm bảo khe thoát gió thông thoáng |
| U4 | Nhiệt độ dầu tăng chậm (chế độ Chiên) | Nồi bị cong, không phù hợp; dùng chế độ “Chiên” cho món nước; mặt bếp quá nóng trước khi chiên | Dùng nồi chịu nhiệt phù hợp, không dùng chế độ Chiên cho món nước và để bếp nguội trước khi kích hoạt lại |
| U5 | Nhiệt độ dầu tăng quá nhanh (chế độ Chiên) | Lượng dầu quá ít (<200g); dầu đã quá nóng; dùng sai chế độ; nhiều cặn thức ăn trong nồi | Bổ sung đủ dầu, chờ dầu nguội, chọn đúng chế độ nấu và vệ sinh nồi thường xuyên |
Các Mã Lỗi “E” Trên Bếp Từ Mitsubishi
Trong khi các mã lỗi “U” liên quan đến sử dụng không chính xác, mã lỗi “E” thường cảnh báo về sự cố phần cứng hoặc hệ thống bảo vệ của bếp. Dưới đây là các mã lỗi “E” phổ biến:
| Mã lỗi | Nhóm lỗi / Hiện tượng | Nguyên nhân thường gặp | Hướng xử lý khuyến nghị |
|---|---|---|---|
| E0 | Lỗi hệ thống | Sự cố bên trong bo mạch hoặc mạch bảo vệ | Tắt bếp, ngắt nguồn điện và liên hệ trung tâm bảo hành |
| E1 | Lỗi bảo vệ an toàn | Hệ thống bảo vệ phát hiện bất thường khi vận hành | Không tự khắc phục, cần kỹ thuật viên kiểm tra |
| E2 | Lỗi phần cứng | Trục trặc linh kiện điện tử bên trong bếp | Liên hệ đơn vị phân phối hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp |
| E3 | Lỗi mạch điều khiển | Mạch điều khiển hoạt động không ổn định | Ngắt nguồn điện, tránh tiếp tục sử dụng |
| E4 | Lỗi cảm biến / bảo vệ nhiệt | Cảm biến nhiệt phát hiện nhiệt độ bất thường | Để bếp nguội, nếu lỗi lặp lại cần gọi kỹ thuật |
| E5 | Lỗi điện áp cao | Hiệu điện thế đầu vào vượt ngưỡng an toàn (trên 245V) | Ngừng sử dụng, kiểm tra nguồn điện hoặc dùng ổn áp |
| E7 | Lỗi hệ thống công suất | Mạch công suất hoạt động không ổn định | Cần kiểm tra và sửa chữa bởi kỹ thuật viên |
| E8 | Lỗi bo mạch | Bo mạch điều khiển gặp sự cố | Không tự tháo lắp, liên hệ trung tâm bảo hành |
| E9 | Lỗi bảo vệ thiết bị | Hệ thống bảo vệ tự động ngắt để tránh hư hỏng | Tắt bếp, chờ nguội và gọi kỹ thuật nếu lỗi còn |
| EE | Lỗi tổng hệ thống | Lỗi nghiêm trọng liên quan đến phần cứng | Ngừng sử dụng ngay và liên hệ dịch vụ kỹ thuật |
Lưu ý quan trọng:
Các mã lỗi E trên bếp từ Mitsubishi không liên quan đến thao tác người dùng, mà chủ yếu xuất phát từ phần cứng, bo mạch hoặc nguồn điện. Vì vậy, khi gặp nhóm lỗi này, bạn không nên tự sửa chữa để tránh làm hư hỏng nặng hơn hoặc mất an toàn điện.
Các Mã Lỗi Khác Trên Bếp Từ Mitsubishi
| Mã lỗi | Tên lỗi | Nguyên nhân | Cách xử lý |
|---|---|---|---|
| CL | Khóa trẻ em | Bếp từ đang kích hoạt chế độ khóa trẻ em, khiến người dùng không thể thao tác các phím chức năng ngoài nút nguồn tổng | Nhấn và giữ phím “Khóa trẻ em” trong khoảng 3 giây để mở khóa. Để kích hoạt lại, tiếp tục nhấn giữ phím này trong 3 giây. Vị trí nút khóa có thể khác nhau tùy từng model bếp |
| HL | Khóa hồng ngoại | Chức năng điều khiển hồng ngoại của bếp đang bị khóa, bếp không thể bật hoặc tắt | Liên hệ nhà phân phối hoặc trung tâm bảo hành để được hướng dẫn mở khóa đúng cách theo từng model bếp cụ thể |
Lưu ý khi gặp mã lỗi CL và HL:
Đây không phải lỗi kỹ thuật hay hư hỏng, mà là các chế độ bảo vệ an toàn do nhà sản xuất tích hợp. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các mã lỗi này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và không cần thiết phải gọi sửa chữa.
Mã lỗi bếp từ Hitachi – Đặc trưng của dòng bếp Nhật
Bếp từ Hitachi thường hiển thị mã lỗi dưới dạng ký tự C, H hoặc CB. Những mã này liên quan đến nhiệt độ mặt bếp, tình trạng nồi nấu, nước tràn hoặc lỗi ở lò nướng (đối với bếp từ kết hợp lò). Việc hiểu rõ ý nghĩa các mã lỗi này sẽ giúp người dùng nhanh chóng xử lý sự cố và tránh làm gián đoạn quá trình nấu nướng.

Dưới đây là các mã lỗi thường gặp trên bếp từ Hitachi và cách xử lý:
| Mã lỗi | Nguyên nhân / Mô tả lỗi | Hướng xử lý khuyến nghị |
|---|---|---|
| C11, C21, C51 | Mặt bếp quá nóng | Tắt bếp và chờ mặt bếp nguội hoàn toàn trước khi tiếp tục sử dụng |
| C12, C22 | Nồi nấu không phù hợp hoặc mặt bếp bị bẩn | Kiểm tra lại loại nồi sử dụng, vệ sinh sạch bề mặt bếp trước khi nấu |
| C13, C23 | Nồi đặt không đúng vị trí, đáy nồi bị lõm hoặc sử dụng tấm lót quá dày | Đặt nồi đúng trung tâm vùng nấu, sử dụng nồi đáy phẳng và loại bỏ tấm lót không cần thiết |
| C15, C25 | Nồi không đúng vị trí trên vùng nấu | Điều chỉnh lại vị trí nồi cho phù hợp với vùng nấu |
| CB | Nước bị tràn lên bảng điều khiển hoặc nhấn giữ phím quá 3 giây | Lau khô bề mặt bảng điều khiển, thao tác lại nhẹ nhàng |
| C14, C24, H17, H27, H57 | Không đúng loại nồi dùng cho bếp từ | Thay thế nồi có đáy nhiễm từ, đúng kích thước theo khuyến nghị của nhà sản xuất |
| C1, C3, C4 | Lò nướng quá nhiệt | Tắt lò nướng, chờ thiết bị nguội trước khi tiếp tục sử dụng |
| Cd | Nắp lò nướng chưa đóng kín | Đóng chặt nắp lò nướng trước khi vận hành |
Xem thêm: Khắc phục lỗi bếp từ Panasonic nội địa Nhật: Tra cứu mã lỗi & cách xử lý chuẩn 2025
Việc hiểu rõ các mã lỗi trên bếp từ sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng và hiệu quả khi gặp sự cố, đảm bảo bếp hoạt động ổn định và an toàn. Nếu gặp phải lỗi mà không thể tự khắc phục, hãy liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ. Sử dụng bếp từ đúng cách và bảo trì định kỳ là cách tốt nhất để duy trì hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị, giúp bạn luôn an tâm khi nấu nướng.
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng sản phẩm, hãy liên hệ ngay với Kithome. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Hotline: 0983 196 190
Website: kithome.com.vn | bepkithome.vn
Địa chỉ: Liền kề 11 – Lô A17 KĐT Geleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
Fanpage: Kithome Hà Nội
YouTube: Bếp Kithome Official
TikTok: @thuongpham9190
Zalo OA: Kithome Zalo
Nhóm Facebook: Hội Yêu Bếp Kithome
Hãy đến với Kithome để trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!

