Lò nướng tiếng anh là gì?
Lò nướng trong tiếng Anh, ‘Oven’ là từ phổ biến nhất để gọi chung về lò nướng, từ những chiếc lò nướng truyền thống sử dụng gas hoặc điện đến các loại lò nướng hiện đại như lò nướng đối lưu. Với các loại lò nướng khác nhau sẽ có tên gọi riêng biệt.

Như vậy, khi tìm tài liệu tiếng Anh về lò nướng hoặc mua lò nướng trên các trang web quốc tế, bạn có thể bắt đầu với từ khóa “oven”. Để có kết quả tìm kiếm chính xác hơn, bạn có thể sử dụng tên gọi cụ thể của loại lò nướng được đề cập ở trên.
Các ký tự bằng tiếng anh về bộ phận bên trong lò nướng
Như vậy, chúng ta đã biết tên gọi chung của lò nướng trong tiếng anh là gì. Tiếp theo hãy cùng Bếp KITHOME khám phá thuật ngữ tiếng anh về các bộ phận bên trong lò nướng.

| Function Selection Button | Núm vặn lựa chọn chức năng |
| Manual Display Timer | Núm vặn điều chỉnh hẹn giờ |
| Oven Temperature Setting Knob | Núm vặn điều chỉnh nhiệt độ lò |
| Warning Lamp | Đèn cảnh báo |
| Upper Resistance | Thanh nhiệt trên |
| Lamp | Đèn |
| Shallow Tray | Khay nướng |
| Wire Rack | Kệ lắp vỉ nướng |
| Fan | Quạt |
| Oven Grill | Vỉ nướng |
| Deep Tray (Option) | Khay hứng mỡ (nếu có) |
| Lower Resistance (Concealed) | Thanh nhiệt dưới (được giấu) |
| Internal Glass | Kính trong |
| Oven Door | Cửa lò |
| Door Top Plastic | Viền cửa trên |
| Oven Handle | Tay nắm lò |
| Rack Level | Vị trí kệ điều chỉnh vỉ nướng |
Các ký tự về thông số kỹ thuật
Để giúp người dùng đọc và hiểu được các thông số kỹ thuật của lò nướng trong sách hướng dẫn tiếng Anh, Bếp KITHOME sẽ giải mã các thuật ngữ quan trọng mà bạn cần phải biết dưới đây:
| Function | Chức năng |
| Oven Lamp | Đèn lò |
| Product Dimensions (Width) | Kích thước sản phẩm ( rộng ) |
| Product Dimensions (Depth) | Kích thước sản phẩm ( sâu ) |
| Product Dimensions (Height) | Kích thước sản phẩm ( cao ) |
| Product Installation Cabinet Dimensions (Width) | Kích thước khoang tủ ( rộng ) |
| Product Installation Cabinet Dimensions (Depth) | Kích thước khoang tủ ( sâu ) |
| Product Installation Cabinet Dimensions (Height) | Kích thước khoang tủ ( cao ) |
| Capacity | Dung tích |
| Voltage | Điện áp |
| Maximum Power | Công suất |
| Power cord length | Chiều dài dây nguồn |
| Energy source | Nguồn năng lượng |
| Net weight | Khối lượng tịnh |
| Oven cavity size | Kích thước khoang lò |
| Frequency | Tần số |
Các tính năng của lò nướng bằng tiếng anh
Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng lò nướng, vì các tính năng sản phẩm đều viết bằng tiếng anh. Trong mục 4, Bếp KITHOME sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của các tính năng của lò nướng.
| Self – cleaning feature | Tự vệ sinh |
| Fan defrost | Rã đông |
| Half – width variable grill | Nướng bằng nửa điện trở phía trên |
| Full – width variable grill | Nướng bằng toàn bộ điện trở phí trên |
| 4D HotAir | Làm nóng đa chiều |
| 3D HotAir | Làm nóng 3 chiều |
| Hot air eco | Nướng tiết kiệm |
| Hot air grilling | Nướng đối lưu |
| Grill large area | Nướng khu vực rộng |
| Grill small area | Nướng khu vực nhỏ |
| Defrost | Rã đông |
| Keeping warm | Giữ ấm |
| Preheating oven ware | Làm nóng công cụ trước khi nấu |
| Steam function | Sử dụng hơi nước |
| Steam base cleaning | Vệ sinh bằng hơi nước |
| Pyrolystic function | Chức năng phân nhiệt |
| PerfectBake Backsensor | Cảm biến cho nướng bánh |
| PerfectRoast Bratenthermometer | Cảm biến dành cho nướng thịt |
| Time-setting Options | Cài đặt thời gian |
| Temperature | Nhiệt độ |
| Childproof lock | Khóa trẻ em |
| Rapid heating | Làm nóng nhanh |
| Easily dismantled door | Cửa cho phép tháo để vệ sinh |
| Rapid heating | Làm nóng nhanh |
Trong bài viết ‘Lò nướng tiếng anh là gì? Giải mã thuật ngữ tiếng anh về lò nướng’ đã giúp bạn biết tên gọi của lò nướng trong tiếng anh và những từ vựng tiếng anh về tính năng, thông số kỹ thuật của lò nướng. Hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng trong việc tìm kiếm và sử dụng tài liệu tiếng anh.
Bạn muốn sở hữu lò nướng chất lượng, chính hãng của các thương hiệu uy tín trên thị trường. Hãy đến với Bếp KITHOME, chúng tôi cung cấp đa dạng các loại lò nướng đến từ các thương hiệu nổi tiếng khác nhau, với giá cả cạnh tranh cùng chính sách bảo hành. Liên hệ qua hotline để được nhân viên bán hàng hỗ trợ tư vấn về sản phẩm.
Để biết thêm thông tin chi tiết và đặt hàng sản phẩm, hãy liên hệ ngay với Kithome. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
📞 Hotline: 0983 196 190
🌐 Website: kithome.com.vn | bepkithome.vn
📌 Địa chỉ: Liền kề 11 – Lô A17 KĐT Geleximco, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội
🔹 Fanpage: Kithome Hà Nội
🎥 YouTube: Bếp Kithome Official
🎵 TikTok: @thuongpham9190
📱 Zalo OA: Kithome Zalo
👥 Nhóm Facebook: Hội Yêu Bếp Kithome
🔥 Hãy đến với Kithome để trải nghiệm sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!

